Europa League
Europa League -1/16
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Dusan Tadic 11'
Edin Dzeko 42'
Nesyri 57'
Şükrü Saracoğlu Stadium
Nikola Dabanović
Video

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
4
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
8
12
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
463
Số đường chuyền
507
395
Số đường chuyền chính xác
434
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho
HLV
Cầu thủ David Hubert
David Hubert

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (6)

3
Thắng
50%
2
Hòa
33.33%
1
Thắng
16.67%
Anderlecht
Europa League
08 thg 11, 2018
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Europa League
25 thg 10, 2018
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Qualif. Champions
29 thg 08, 2007
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
0  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Qualif. Champions
15 thg 08, 2007
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Champions League
22 thg 01, 1970
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
5  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Anderlecht
Thắng
49.9%
Hòa
22.9%
Thắng
27.2%
Fenerbahçe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.4%
3-1
5.8%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.5%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.2%
0-0
4.4%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Anderlecht thắng
0-1
5.7%
1-2
6.8%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.7%
1-3
2.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
11003 - 123
2
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
11002 - 023
3
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
11002 - 113
4
Roma
Đội bóng Roma
11002 - 113
5
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
11002 - 113
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
11001 - 013
7
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
10102 - 201
8
Real Betis
Đội bóng Real Betis
10102 - 201
9
Celtic
Đội bóng Celtic
10101 - 101
10
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
10101 - 101
11
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
10100 - 001
12
PAOK
Đội bóng PAOK
10100 - 001
13
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
00000 - 000
Chưa có thông tin
14
Bologna
Đội bóng Bologna
00000 - 000
Chưa có thông tin
15
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
00000 - 000
Chưa có thông tin
16
FCSB
Đội bóng FCSB
00000 - 000
Chưa có thông tin
17
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
00000 - 000
Chưa có thông tin
18
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
Chưa có thông tin
19
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
00000 - 000
Chưa có thông tin
20
Lille
Đội bóng Lille
00000 - 000
Chưa có thông tin
21
Lyon
Đội bóng Lyon
00000 - 000
Chưa có thông tin
22
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
Chưa có thông tin
23
Porto
Đội bóng Porto
00000 - 000
Chưa có thông tin
24
Rangers
Đội bóng Rangers
00000 - 000
Chưa có thông tin
25
Salzburg
Đội bóng Salzburg
00000 - 000
Chưa có thông tin
26
SK Brann
Đội bóng SK Brann
00000 - 000
Chưa có thông tin
27
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
00000 - 000
Chưa có thông tin
28
Utrecht
Đội bóng Utrecht
00000 - 000
Chưa có thông tin
29
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000
Chưa có thông tin
30
Young Boys
Đội bóng Young Boys
00000 - 000
Chưa có thông tin
31
Basel
Đội bóng Basel
10011 - 2-10
32
Malmö
Đội bóng Malmö
10011 - 2-10
33
Nice
Đội bóng Nice
10011 - 2-10
34
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
10010 - 1-10
35
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
10011 - 3-20
36
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
10010 - 2-20