VĐQG Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ -Vòng 5 - Championship Bảng
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Kết thúc
0  -  2
Servette
Đội bóng Servette
Guillemenot 4', 52'
Stadio Comunale di Cornaredo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
7
16
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
452
Số đường chuyền
344
381
Số đường chuyền chính xác
257
4
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
13
Cầu thủ Mattia Croci-Torti
Mattia Croci-Torti
HLV
Cầu thủ René Weiler
René Weiler

Đối đầu gần đây

FC Lugano

Số trận (79)

20
Thắng
25.32%
30
Hòa
37.97%
29
Thắng
36.71%
Servette
Super League
18 thg 02, 2024
Servette
Đội bóng Servette
Kết thúc
2  -  1
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Super League
17 thg 12, 2023
Servette
Đội bóng Servette
Kết thúc
2  -  2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Super League
08 thg 10, 2023
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Kết thúc
0  -  1
Servette
Đội bóng Servette
Super League
15 thg 04, 2023
Servette
Đội bóng Servette
Kết thúc
0  -  0
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Cup
05 thg 04, 2023
Servette
Đội bóng Servette
Kết thúc
2  -  2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Lugano
Servette
Thắng
40.5%
Hòa
25.4%
Thắng
34%
FC Lugano thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
8.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Servette thắng
0-1
8.3%
1-2
7.9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
VĐQG Thụy Sĩ

VĐQG Thụy Sĩ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Young Boys
Đội bóng Young Boys
33198667 - 323565
2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
331851061 - 441759
3
Servette
Đội bóng Servette
33169853 - 381557
4
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
331481153 - 44950
5
Winterthur
Đội bóng Winterthur
3313101055 - 56-149
6
Zurich
Đội bóng Zurich
331212944 - 35948
7
Luzern
Đội bóng Luzern
331281341 - 46-544
8
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
3310101343 - 48-540
9
Basel
Đội bóng Basel
331171541 - 51-1040
10
Yverdon
Đội bóng Yverdon
331171543 - 64-2140
11
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
33861935 - 45-1030
12
Stade Lausanne-Ouchy
Đội bóng Stade Lausanne-Ouchy
33582033 - 66-3323

Championship Bảng

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Young Boys
Đội bóng Young Boys
38238776 - 344277
2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
382051367 - 511665
3
Servette
Đội bóng Servette
3818101059 - 431664
4
Zurich
Đội bóng Zurich
3816121053 - 411260
5
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
381691360 - 51957
6
Winterthur
Đội bóng Winterthur
3813101560 - 71-1149

Relegation Bảng

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Basel
Đội bóng Basel
3813101545 - 52-749
2
Luzern
Đội bóng Luzern
3813101547 - 53-649
3
Yverdon
Đội bóng Yverdon
381381750 - 71-2147
4
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
3811121548 - 53-545
5
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
381082041 - 49-838
6
Stade Lausanne-Ouchy
Đội bóng Stade Lausanne-Ouchy
38782340 - 77-3729