VĐQG Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ -Vòng 3 - Championship Bảng
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Kết thúc
4  -  2
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Sabbatini 43'
Uran Bislimi 49'
Renato Steffen 67'
Celar 89'
Turkes 27'
Burkart 87'
Stadio Comunale di Cornaredo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
6
6
Phạt góc
4
577
Số đường chuyền
383
498
Số đường chuyền chính xác
316
4
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mattia Croci-Torti
Mattia Croci-Torti
HLV
Cầu thủ Patrick Rahmen
Patrick Rahmen

Đối đầu gần đây

FC Lugano

Số trận (40)

22
Thắng
55%
4
Hòa
10%
14
Thắng
35%
Winterthur
Super League
06 thg 04, 2024
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Kết thúc
2  -  2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Super League
10 thg 12, 2023
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Kết thúc
2  -  1
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Super League
30 thg 09, 2023
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Kết thúc
2  -  3
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Super League
14 thg 05, 2023
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
Kết thúc
2  -  1
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Super League
05 thg 02, 2023
Winterthur
Đội bóng Winterthur
Kết thúc
1  -  0
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Lugano
Winterthur
Thắng
52.2%
Hòa
23.9%
Thắng
23.9%
FC Lugano thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.1%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
5.5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.1%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Winterthur thắng
0-1
6.6%
1-2
6.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Thụy Sĩ

VĐQG Thụy Sĩ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Young Boys
Đội bóng Young Boys
33198667 - 323565
2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
331851061 - 441759
3
Servette
Đội bóng Servette
33169853 - 381557
4
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
331481153 - 44950
5
Winterthur
Đội bóng Winterthur
3313101055 - 56-149
6
Zurich
Đội bóng Zurich
331212944 - 35948
7
Luzern
Đội bóng Luzern
331281341 - 46-544
8
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
3310101343 - 48-540
9
Basel
Đội bóng Basel
331171541 - 51-1040
10
Yverdon
Đội bóng Yverdon
331171543 - 64-2140
11
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
33861935 - 45-1030
12
Stade Lausanne-Ouchy
Đội bóng Stade Lausanne-Ouchy
33582033 - 66-3323

Championship Bảng

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Young Boys
Đội bóng Young Boys
38238776 - 344277
2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
382051367 - 511665
3
Servette
Đội bóng Servette
3818101059 - 431664
4
Zurich
Đội bóng Zurich
3816121053 - 411260
5
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
381691360 - 51957
6
Winterthur
Đội bóng Winterthur
3813101560 - 71-1149

Relegation Bảng

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Basel
Đội bóng Basel
3813101545 - 52-749
2
Luzern
Đội bóng Luzern
3813101547 - 53-649
3
Yverdon
Đội bóng Yverdon
381381750 - 71-2147
4
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
3811121548 - 53-545
5
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
381082041 - 49-838
6
Stade Lausanne-Ouchy
Đội bóng Stade Lausanne-Ouchy
38782340 - 77-3729