VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 12
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
0  -  1
Astana
Đội bóng Astana
Astanov 70'(pen)
Karasai Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
70'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
10
25
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
5
Cứu thua
2
Cầu thủ Ali Aliev
Ali Aliev
HLV
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan

Đối đầu gần đây

FC Kyzylzhar

Số trận (14)

2
Thắng
14.29%
0
Hòa
0%
12
Thắng
85.71%
Astana
Premier League
29 thg 07, 2023
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
1  -  0
Astana
Đội bóng Astana
Premier League
20 thg 05, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
3  -  2
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Premier League
30 thg 10, 2022
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
0  -  2
Astana
Đội bóng Astana
Premier League
21 thg 08, 2022
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
1  -  0
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Premier League
27 thg 06, 2021
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
3  -  2
Astana
Đội bóng Astana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Kyzylzhar
Astana
Thắng
32.6%
Hòa
28.3%
Thắng
39.2%
FC Kyzylzhar thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.9%
3-1
2.6%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.8%
2-1
7.2%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10%
2-2
4.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Astana thắng
0-1
12.2%
1-2
8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167