VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 12
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
1  -  0
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Romero 70'
Aktobe Central Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
53'
 
70'
1
-
0
 
90'+3
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
15
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Dmitriy Parfenov
Dmitriy Parfenov
HLV
Cầu thủ Andrey Finonchenko
Andrey Finonchenko

Đối đầu gần đây

FC Aktobe

Số trận (69)

35
Thắng
50.72%
15
Hòa
21.74%
19
Thắng
27.54%
Shakhter Karagandy
Premier League
15 thg 07, 2023
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
0  -  1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
03 thg 06, 2023
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
2  -  0
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Premier League
02 thg 07, 2022
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
2  -  3
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
03 thg 04, 2022
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
1  -  1
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Premier League
27 thg 06, 2021
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
Kết thúc
1  -  0
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Aktobe
Shakhter Karagandy
Thắng
51.8%
Hòa
24%
Thắng
24.2%
FC Aktobe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.1%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
5.5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.2%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Shakhter Karagandy thắng
0-1
6.7%
1-2
6.2%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167