VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 10
Sadybekov 22'
Yuldoshev 25'
Zaria 77'(pen)
Élder Santana 81'
Ashortia 35', 65'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
1
-
0
 
25'
2
-
0
 
 
35'
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
 
65'
2
-
2
 
68'
72'
 
77'
3
-
2
 
81'
4
-
2
 
90'+3
 
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
14
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
5
16
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
2
Cứu thua
10
Cầu thủ Rafael Urazbakhtin
Rafael Urazbakhtin
HLV
Cầu thủ Andrey Finonchenko
Andrey Finonchenko

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kairat Almaty
Shakhter Karagandy
Thắng
50.3%
Hòa
24.3%
Thắng
25.3%
Kairat Almaty thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.3%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Shakhter Karagandy thắng
0-1
6.9%
1-2
6.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167