VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 16
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
2  -  2
Chaves
Đội bóng Chaves
Théo Fonseca 33'
Chiquinho 40'
Hernández 23'(pen)
Rúben Ribeiro 56'
Municipal Stadium Famalicão
Artur Soares Dias

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
29'
 
33'
1
-
1
 
 
39'
40'
2
-
1
 
45'
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
56'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
4
20
Phạm lỗi
23
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
465
Số đường chuyền
357
395
Số đường chuyền chính xác
283
1
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
20
Cầu thủ João Pedro Sousa
João Pedro Sousa
HLV
Cầu thủ Moreno Teixeira
Moreno Teixeira

Đối đầu gần đây

Famalicão

Số trận (16)

6
Thắng
37.5%
6
Hòa
37.5%
4
Thắng
25%
Chaves
Friendly
04 thg 09, 2023
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
0  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Friendly
04 thg 08, 2023
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
0  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
08 thg 05, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  2
Chaves
Đội bóng Chaves
Primeira Liga
30 thg 12, 2022
Chaves
Đội bóng Chaves
Kết thúc
0  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Segunda Liga
23 thg 01, 2016
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
4  -  3
Chaves
Đội bóng Chaves

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Famalicão
Chaves
Thắng
58.2%
Hòa
24%
Thắng
17.8%
Famalicão thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.7%
3-1
5.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
8.2%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Chaves thắng
0-1
6.7%
1-2
4.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.7%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123