VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
5  -  1
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Gyökeres 19', 31', 42'(pen), 70'
Araujo 85'
Rodrigo Pinho 35'
José Alvalade
Bruno Vieira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
2
477
Số đường chuyền
268
420
Số đường chuyền chính xác
220
4
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
19
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim
HLV
Cầu thủ José Faria
José Faria

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (3)

3
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Estrela da Amadora
Primeira Liga
30 thg 03, 2024
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
1  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
06 thg 11, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  2
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Friendly
14 thg 07, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
4  -  1
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Estrela da Amadora
Thắng
79.4%
Hòa
13.9%
Thắng
6.7%
Sporting CP thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.6%
8-1
0.1%
6-0
1.6%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
3.8%
6-1
1%
7-2
0.1%
4-0
7.5%
5-1
2.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
11.8%
4-1
4.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.9%
3-1
7.1%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.4%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.6%
0-0
4.3%
2-2
2.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
Estrela da Amadora thắng
0-1
2.6%
1-2
2%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.8%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224