Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 10
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
2  -  0
Red Star
Đội bóng Red Star
Sangante 31'
Skytta 63'
Mikael Lesage

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
31'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
63'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
400
Số đường chuyền
442
326
Số đường chuyền chính xác
355
1
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro
HLV
Cầu thủ Grégory Poirier
Grégory Poirier

Đối đầu gần đây

Dunkerque

Số trận (16)

4
Thắng
25%
6
Hòa
37.5%
6
Thắng
37.5%
Red Star
National
01 thg 04, 2023
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  0
Red Star
Đội bóng Red Star
National
07 thg 11, 2022
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
4  -  2
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
National
31 thg 01, 2020
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  1
Red Star
Đội bóng Red Star
National
23 thg 08, 2019
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
1  -  2
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
National
20 thg 04, 2018
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  3
Red Star
Đội bóng Red Star

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dunkerque
Red Star
Thắng
42.1%
Hòa
26.4%
Thắng
31.5%
Dunkerque thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
8.8%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Red Star thắng
0-1
9%
1-2
7.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
1282222 - 111126
2
Lorient
Đội bóng Lorient
1272323 - 14923
3
Annecy
Đội bóng Annecy
1264220 - 13722
4
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
1271421 - 18322
5
Metz
Đội bóng Metz
1263320 - 12821
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
1261520 - 16419
7
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
1261516 - 14219
8
Grenoble
Đội bóng Grenoble
1252517 - 14317
9
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
1243516 - 14215
10
Bastia
Đội bóng Bastia
1136211 - 11015
11
Clermont
Đội bóng Clermont
1243512 - 13-115
12
Pau FC
Đội bóng Pau FC
1243513 - 17-415
13
Caen
Đội bóng Caen
1242614 - 16-214
14
Red Star
Đội bóng Red Star
1242612 - 20-814
15
Rodez
Đội bóng Rodez
1233619 - 21-212
16
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
113268 - 13-511
17
Troyes
Đội bóng Troyes
123278 - 17-911
18
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
122287 - 25-188