Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 9
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
2  -  2
Caen
Đội bóng Caen
Hachem 65'
Durand 81'
Noe Lebreton 11'
Tidiam Gomis 63'
Pierre Gaillouste

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
0
-
1
 
43'
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 1
65'
1
-
2
 
81'
2
-
2
 
90'+4
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
4
7
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
7
467
Số đường chuyền
386
392
Số đường chuyền chính xác
309
0
Cứu thua
7
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Grégory Poirier
Grégory Poirier
HLV
Cầu thủ Nicolas Seube
Nicolas Seube

Đối đầu gần đây

Red Star

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
2
Hòa
28.57%
3
Thắng
42.86%
Caen
Coupe de France
05 thg 01, 2019
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
0  -  1
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
22 thg 05, 1999
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
0  -  0
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
21 thg 11, 1998
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
3  -  1
Red Star
Đội bóng Red Star
Ligue 2
17 thg 04, 1998
Red Star
Đội bóng Red Star
Kết thúc
1  -  0
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
30 thg 10, 1997
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
1  -  1
Red Star
Đội bóng Red Star

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Red Star
Caen
Thắng
40%
Hòa
25.5%
Thắng
34.5%
Red Star thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
8.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Caen thắng
0-1
8.4%
1-2
7.9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
1282222 - 111126
2
Lorient
Đội bóng Lorient
1272323 - 14923
3
Annecy
Đội bóng Annecy
1264220 - 13722
4
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
1271421 - 18322
5
Metz
Đội bóng Metz
1263320 - 12821
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
1261520 - 16419
7
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
1261516 - 14219
8
Grenoble
Đội bóng Grenoble
1252517 - 14317
9
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
1243516 - 14215
10
Bastia
Đội bóng Bastia
1136211 - 11015
11
Clermont
Đội bóng Clermont
1243512 - 13-115
12
Pau FC
Đội bóng Pau FC
1243513 - 17-415
13
Caen
Đội bóng Caen
1242614 - 16-214
14
Red Star
Đội bóng Red Star
1242612 - 20-814
15
Rodez
Đội bóng Rodez
1233619 - 21-212
16
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
113268 - 13-511
17
Troyes
Đội bóng Troyes
123278 - 17-911
18
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
122287 - 25-188