VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 12
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  1
Andijon
Đội bóng Andijon
Hojimirzaev 36'
Abdumannonov 69'
Dinamo Stadium Samarkand

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
Hết hiệp 1
1 - 0
 
54'
80'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
7
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
5
3
Cứu thua
6
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Dinamo Samarqand

Số trận (25)

11
Thắng
44%
6
Hòa
24%
8
Thắng
32%
Andijon
Cup
13 thg 04, 2024
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
20 thg 09, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  1
Andijon
Đội bóng Andijon
PFL
05 thg 05, 2019
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1st Division
05 thg 10, 2018
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1st Division
29 thg 09, 2018
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  0
Andijon
Đội bóng Andijon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Samarqand
Andijon
Thắng
43.5%
Hòa
26.7%
Thắng
29.8%
Dinamo Samarqand thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Andijon thắng
0-1
9.1%
1-2
7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
1375118 - 9926
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1372422 - 15723
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1372423 - 17623
4
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
1364321 - 17422
5
Andijon
Đội bóng Andijon
1347222 - 16619
6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
1347218 - 14419
7
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
1354416 - 12419
8
Neftchi
Đội bóng Neftchi
1354413 - 11219
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1344515 - 18-316
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1336414 - 16-215
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1335514 - 17-314
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
1324712 - 22-1010
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
131578 - 24-168
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
1307610 - 18-87