VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 15
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
1  -  0
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
Politic 26'
Arena Natională
George Gaman

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
493
Số đường chuyền
316
395
Số đường chuyền chính xác
229
5
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
26
Cầu thủ Zeljko Kopic
Zeljko Kopic
HLV
Cầu thủ Mircea Rednic
Mircea Rednic

Đối đầu gần đây

Dinamo Bucureşti

Số trận (82)

43
Thắng
52.44%
20
Hòa
24.39%
19
Thắng
23.17%
UTA Arad
Liga I
12 thg 05, 2024
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
2  -  0
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
Liga I
08 thg 03, 2024
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
1  -  0
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
Liga I
06 thg 11, 2023
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga I
13 thg 05, 2022
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
1  -  1
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
Liga I
13 thg 02, 2022
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Bucureşti
UTA Arad
Thắng
42%
Hòa
27.1%
Thắng
30.8%
Dinamo Bucureşti thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
3.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.6%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
UTA Arad thắng
0-1
9.6%
1-2
7.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
1586123 - 101330
2
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
1667326 - 161025
3
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
1667325 - 18725
4
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
1566326 - 19724
5
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
1558217 - 13423
6
Sepsi
Đội bóng Sepsi
1664622 - 20222
7
FCSB
Đội bóng FCSB
1456318 - 16221
8
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
1548318 - 15320
9
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
1548312 - 11120
10
Politehnica Iași
Đội bóng Politehnica Iași
1662817 - 23-620
11
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
1546514 - 15-118
12
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
1553714 - 19-518
13
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
1545616 - 23-717
14
FC Buzău
Đội bóng FC Buzău
1534816 - 25-913
15
Botosani
Đội bóng Botosani
1534813 - 22-913
16
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
1634917 - 29-1213