VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 14
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Seljmani 33'(pen)
Boateng 88'
Municipal Sibiu
Rares Vidican

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
0
-
1
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
88'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
324
Số đường chuyền
608
254
Số đường chuyền chính xác
531
1
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Marius Maldarasanu
Marius Maldarasanu
HLV
Cầu thủ Zeljko Kopic
Zeljko Kopic

Đối đầu gần đây

Hermannstadt

Số trận (12)

3
Thắng
25%
3
Hòa
25%
6
Thắng
50%
Dinamo Bucureşti
Liga I
17 thg 03, 2024
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
Kết thúc
3  -  0
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga I
27 thg 02, 2024
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
1  -  0
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
Liga I
21 thg 10, 2023
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
Kết thúc
4  -  0
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga I
08 thg 05, 2021
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
2  -  0
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
Liga I
13 thg 01, 2021
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hermannstadt
Dinamo Bucureşti
Thắng
43.3%
Hòa
26.7%
Thắng
30%
Hermannstadt thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Dinamo Bucureşti thắng
0-1
9.1%
1-2
7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
1375120 - 81226
2
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
1457216 - 12422
3
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
1356220 - 11921
4
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
1456323 - 17621
5
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
1355324 - 18620
6
FCSB
Đội bóng FCSB
1254317 - 15219
7
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
1347211 - 9219
8
Sepsi
Đội bóng Sepsi
1453619 - 18118
9
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
1446414 - 14018
10
Politehnica Iași
Đội bóng Politehnica Iași
1452714 - 20-617
11
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
1337317 - 15216
12
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
1443713 - 19-615
13
FC Buzău
Đội bóng FC Buzău
1434716 - 24-813
14
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
1334612 - 20-813
15
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
1434716 - 25-913
16
Botosani
Đội bóng Botosani
1233612 - 19-712