Hạng nhất Costa Rica
Hạng nhất Costa Rica -Vòng 13
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
1  -  0
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
East 75'
Estadio Ricardo Saprissa Aymá

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
64'
 
75'
1
-
0
 
 
89'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Phạm lỗi
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Vladimir Quesada
Vladimir Quesada
HLV
Cầu thủ Jafet Soto
Jafet Soto

Đối đầu gần đây

Deportivo Saprissa

Số trận (142)

53
Thắng
37.32%
42
Hòa
29.58%
47
Thắng
33.1%
CS Herediano
Apertura Costa Rica
12 thg 08, 2024
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
2  -  0
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Super Cup
08 thg 07, 2024
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
1  -  1
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Clausura Costa Rica
01 thg 04, 2024
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
2  -  0
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Clausura Costa Rica
25 thg 01, 2024
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
2  -  1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Apertura Costa Rica
17 thg 12, 2023
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
1  -  0
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Saprissa
CS Herediano
Thắng
54.2%
Hòa
23.8%
Thắng
22%
Deportivo Saprissa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.5%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
CS Herediano thắng
0-1
6.5%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
19117131 - 171440
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
19104533 - 231034
3
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
19104534 - 27734
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
1988338 - 251332
5
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
2094729 - 23631
6
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
1985622 - 28-629
7
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
20731020 - 23-324
8
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
1864829 - 26322
9
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
20410620 - 24-422
10
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
20451119 - 36-1717
11
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
19361017 - 27-1015
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
20361125 - 38-1315