VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 3 - Championship round
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
1  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Tučný 60'
Koné 38'(pen)
MFK Ružomberok Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
38'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
60'
1
-
1
 
86'
 
88'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
413
Số đường chuyền
312
327
Số đường chuyền chính xác
242
4
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ondřej Smetana
Ondřej Smetana
HLV
Cầu thủ Xisco Muñoz
Xisco Muñoz

Đối đầu gần đây

Ruzomberok

Số trận (51)

18
Thắng
35.29%
20
Hòa
39.22%
13
Thắng
25.49%
DAC
Cup
28 thg 02, 2024
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
0  -  1
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Super Liga
11 thg 11, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
1  -  1
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Super Liga
12 thg 08, 2023
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
1  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
04 thg 03, 2023
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
0  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
24 thg 11, 2022
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
1  -  0
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ruzomberok
DAC
Thắng
36.9%
Hòa
27.5%
Thắng
35.6%
Ruzomberok thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
DAC thắng
0-1
10.6%
1-2
7.8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512