VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 16
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Clayson 66'(pen)
Pitta 78'
Souza 90'+9
Arena Pantanal
Mota Correia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
47'
 
 
48'
66'
1
-
0
 
75'
 
78'
2
-
0
 
 
86'
 
90'+7
 
90'+9
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
7
9
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
213
Số đường chuyền
553
158
Số đường chuyền chính xác
490
2
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
São Paulo
Thắng
23.6%
Hòa
26.2%
Thắng
50.2%
Cuiabá thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.3%
2-1
5.7%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.9%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
13.2%
1-2
9.2%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.9%
1-3
4.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.9%
1-4
1.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418