VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
André 45'(pen)
Artur 17'
Arena Pantanal
Paulo Roberto Jr.

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
0
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
4
14
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
3
Cứu thua
4
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
RB Bragantino
Thắng
30.5%
Hòa
26.4%
Thắng
43.1%
Cuiabá thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
7.2%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
11%
1-2
8.9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96