VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Luan Cândido 17'
Estádio Nabi Abi Chedid
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
10
11
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Flamengo
Thắng
18.9%
Hòa
21.7%
Thắng
59.3%
RB Bragantino thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.6%
3-1
1.7%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
5.3%
2-1
5.1%
3-2
1.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.3%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
10.3%
1-2
9.9%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
10%
1-3
6.4%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.4%
1-4
3.1%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3.1%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96