B PFG
B PFG -Vòng 26
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
Kết thúc
2  -  0
Nesebar
Đội bóng Nesebar

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
15
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng mục tiêu
0
11
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
2
0
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

CSKA Sofia II

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
1
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
Nesebar
B PFG
01 thg 09, 2024
Nesebar
Đội bóng Nesebar
Kết thúc
0  -  3
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
B PFG
26 thg 02, 2017
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
Kết thúc
2  -  0
Nesebar
Đội bóng Nesebar
B PFG
21 thg 08, 2016
Nesebar
Đội bóng Nesebar
Kết thúc
0  -  0
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CSKA Sofia II
Nesebar
Thắng
58.8%
Hòa
22.1%
Thắng
19.1%
CSKA Sofia II thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.4%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.1%
3-1
6.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.6%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Nesebar thắng
0-1
5.5%
1-2
5.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fratria
Đội bóng Fratria
440010 - 3712
2
Dunav Ruse
Đội bóng Dunav Ruse
43106 - 1510
3
Vihren
Đội bóng Vihren
53114 - 3110
4
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
41305 - 416
5
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
41304 - 316
7
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik
41216 - 605
8
Marek
Đội bóng Marek
41212 - 3-15
9
Pirin Blagoevgrad
Đội bóng Pirin Blagoevgrad
31112 - 204
10
Spartak Pleven
Đội bóng Spartak Pleven
41123 - 5-24
11
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
41035 - 503
12
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
40313 - 4-13
13
FC Sevlievo
Đội bóng FC Sevlievo
40311 - 3-23
14
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
41034 - 8-43
16
Belasitsa
Đội bóng Belasitsa
30212 - 3-12
17
Etar
Đội bóng Etar
40221 - 4-32
18
Levski Krumovgrad
Đội bóng Levski Krumovgrad
00000 - 000
Chưa có thông tin