B PFG
B PFG
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
Kết thúc
0  -  0
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
60'
 
65'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
5
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
2
Cứu thua
5
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Sportist Svoge

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
CSKA Sofia II
B PFG
04 thg 08, 2024
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
Kết thúc
1  -  2
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
Friendly
24 thg 01, 2024
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
Kết thúc
0  -  6
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sportist Svoge
CSKA Sofia II
Thắng
28.3%
Hòa
24.9%
Thắng
46.8%
Sportist Svoge thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
6.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.3%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
CSKA Sofia II thắng
0-1
10%
1-2
9.3%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4.9%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.2%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dobrudzha Dobrich
Đội bóng Dobrudzha Dobrich
372410372 - 225082
2
Montana
Đội bóng Montana
362211353 - 134077
3
Pirin Blagoevgrad
Đội bóng Pirin Blagoevgrad
37219753 - 381572
4
Marek
Đội bóng Marek
371711942 - 311162
5
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
3717101054 - 342061
6
Dunav Ruse
Đội bóng Dunav Ruse
371613850 - 341661
7
Belasitsa
Đội bóng Belasitsa
371581439 - 43-453
8
Etar
Đội bóng Etar
3614101248 - 39952
9
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
361631751 - 52-151
10
Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
Đội bóng Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
371561640 - 40051
11
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
3613111252 - 391350
12
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
3612121246 - 39748
13
Spartak Pleven
Đội bóng Spartak Pleven
371391534 - 43-948
14
Fratria
Đội bóng Fratria
371291642 - 50-845
15
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
371081932 - 55-2338
16
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
378131622 - 37-1537
17
Litex Lovech
Đội bóng Litex Lovech
37892019 - 42-2333
18
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
374161722 - 50-2828
19
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
36842430 - 65-3528
20
Nesebar
Đội bóng Nesebar
375122027 - 62-3527