B PFG
B PFG -Vòng 36
Marinov 59'
Tolev 87'
Tsachev 8'
Avramov 14'
Kolev 50'
Genchev 73'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
8'
0
-
1
 
14'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
50'
0
-
3
59'
1
-
3
 
65'
 
 
73'
1
-
4
 
84'
87'
2
-
4
 
 
90'+1
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
0
1
Cứu thua
1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

CSKA Sofia II

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
B PFG
17 thg 11, 2024
Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
Đội bóng Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
Kết thúc
1  -  1
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CSKA Sofia II
Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
Thắng
48.4%
Hòa
24.5%
Thắng
27%
CSKA Sofia II thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.2%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Gorna Lokomotiv Oryahovitsa thắng
0-1
7.1%
1-2
6.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dobrudzha Dobrich
Đội bóng Dobrudzha Dobrich
372410372 - 225082
2
Montana
Đội bóng Montana
362211353 - 134077
3
Pirin Blagoevgrad
Đội bóng Pirin Blagoevgrad
37219753 - 381572
4
Marek
Đội bóng Marek
361611941 - 311059
5
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
3616101051 - 341758
6
Dunav Ruse
Đội bóng Dunav Ruse
361513846 - 341258
7
Etar
Đội bóng Etar
3614101248 - 39952
8
Belasitsa
Đội bóng Belasitsa
361571437 - 41-452
9
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
361631751 - 52-151
10
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
3613111252 - 391350
11
Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
Đội bóng Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
361461638 - 40-248
12
Spartak Pleven
Đội bóng Spartak Pleven
361391434 - 41-748
13
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
3612121246 - 39748
14
Fratria
Đội bóng Fratria
361291542 - 46-445
15
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
361071930 - 53-2337
16
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
368121622 - 37-1536
17
Litex Lovech
Đội bóng Litex Lovech
36882019 - 42-2332
18
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
364161622 - 47-2528
19
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
36842430 - 65-3528
20
Nesebar
Đội bóng Nesebar
365121927 - 61-3427