B PFG
B PFG -Vòng 32
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
Kết thúc
0  -  0
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Thẻ vàng
3
10
Phạt góc
2
1
Cứu thua
4
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

CSKA Sofia II

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Strumska Slava
B PFG
20 thg 10, 2024
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
Kết thúc
1  -  2
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
Friendly
03 thg 02, 2024
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
Kết thúc
5  -  1
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CSKA Sofia II
Strumska Slava
Thắng
70.3%
Hòa
18.8%
Thắng
10.9%
CSKA Sofia II thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.6%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.7%
3-1
6.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.3%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
6.2%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Strumska Slava thắng
0-1
4.2%
1-2
3%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dobrudzha Dobrich
Đội bóng Dobrudzha Dobrich
372410372 - 225082
2
Montana
Đội bóng Montana
362211353 - 134077
3
Pirin Blagoevgrad
Đội bóng Pirin Blagoevgrad
37219753 - 381572
4
Marek
Đội bóng Marek
361611941 - 311059
5
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
3616101051 - 341758
6
Dunav Ruse
Đội bóng Dunav Ruse
361513846 - 341258
7
Etar
Đội bóng Etar
3614101248 - 39952
8
Belasitsa
Đội bóng Belasitsa
361571437 - 41-452
9
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
361631751 - 52-151
10
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
3613111252 - 391350
11
Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
Đội bóng Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
361461638 - 40-248
12
Spartak Pleven
Đội bóng Spartak Pleven
361391434 - 41-748
13
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
3612121246 - 39748
14
Fratria
Đội bóng Fratria
361291542 - 46-445
15
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
361071930 - 53-2337
16
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
368121622 - 37-1536
17
Litex Lovech
Đội bóng Litex Lovech
36882019 - 42-2332
18
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
364161622 - 47-2528
19
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
36842430 - 65-3528
20
Nesebar
Đội bóng Nesebar
365121927 - 61-3427