VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 3
Brenes 3'
Vargas 42'
Estadio Ricardo Saprissa Aymá

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
22'
 
 
42'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+4
 
90'+5
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Phạm lỗi
19
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Vladimir Quesada
Vladimir Quesada
HLV
Cầu thủ Mario García
Mario García

Đối đầu gần đây

Deportivo Saprissa

Số trận (108)

45
Thắng
41.67%
34
Hòa
31.48%
29
Thắng
26.85%
CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
10 thg 12, 2023
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
4  -  0
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Apertura Costa Rica
03 thg 12, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
0  -  2
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Apertura Costa Rica
21 thg 10, 2023
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
Kết thúc
0  -  4
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Apertura Costa Rica
20 thg 08, 2023
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
2  -  1
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
CONCACAF Central American Cup
04 thg 08, 2023
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
Kết thúc
1  -  0
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Saprissa
CS Cartaginés
Thắng
60.6%
Hòa
21.3%
Thắng
18.1%
Deportivo Saprissa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.3%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.7%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
6.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
10%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.2%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
CS Cartaginés thắng
0-1
5.1%
1-2
4.9%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
22146241 - 182348
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
22135434 - 171744
3
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
22118337 - 181941
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
22107540 - 291137
5
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
22114736 - 31537
6
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
2295829 - 29032
7
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
2286830 - 28230
8
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
22651119 - 30-1123
9
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
22481021 - 30-920
10
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
22471118 - 31-1319
11
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
22361318 - 31-1315
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
22431519 - 50-3115