Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 22
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Bruno Melo 61'
Estádio Adelmar da Costa Carvalho
Felipe Fernandes de Lima

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
414
Số đường chuyền
307
333
Số đường chuyền chính xác
230
2
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Guto Ferreira
Guto Ferreira
HLV
Cầu thủ Jorginho
Jorginho

Đối đầu gần đây

Sport Recife

Số trận (41)

16
Thắng
39.02%
13
Hòa
31.71%
12
Thắng
29.27%
Coritiba
Série B Brazil
04 thg 05, 2024
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Copa do Brasil
26 thg 04, 2023
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
2  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Copa do Brasil
12 thg 04, 2023
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
3  -  3
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
13 thg 12, 2020
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
30 thg 08, 2020
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sport Recife
Coritiba
Thắng
59.3%
Hòa
21.6%
Thắng
19.1%
Sport Recife thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.4%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.8%
3-1
6.5%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
10%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.1%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Coritiba thắng
0-1
5.2%
1-2
5.2%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
29158642 - 202253
2
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
28149533 - 221151
3
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
27137735 - 26946
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
28137828 - 21746
5
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
29137934 - 37-346
6
Ceará
Đội bóng Ceará
291361046 - 351145
7
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
281111635 - 221344
8
Coritiba
Đội bóng Coritiba
291181028 - 27141
9
Avaí
Đội bóng Avaí
281171023 - 22140
10
Operário PR
Đội bóng Operário PR
281161122 - 22039
11
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
28109925 - 26-139
12
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
281081036 - 28838
13
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
298101125 - 29-434
14
Paysandu
Đội bóng Paysandu
297121027 - 33-633
15
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
28881230 - 38-832
16
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
287111025 - 36-1132
17
Brusque
Đội bóng Brusque
296111220 - 33-1329
18
Ituano
Đội bóng Ituano
29841733 - 49-1628
19
CRB
Đội bóng CRB
28691324 - 33-927
20
Guaraní
Đội bóng Guaraní
27661527 - 39-1224