VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Manga 59'
Calleri 4'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Wagner do Nascimento Magalhaes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
12
12
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
10
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Gustavo Morínigo
Gustavo Morínigo
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
São Paulo
Thắng
20.3%
Hòa
24.5%
Thắng
55.2%
Coritiba thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7%
2-1
5.2%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.8%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
12.9%
1-2
9.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
5.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.9%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106