VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Avaí
Đội bóng Avaí
Kết thúc
2  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Bissoli 62'(pen)
Muriqui 73'(pen)
Igor Paixão 52'
Estádio da Ressacada
Jefferson Ferreira de Moraes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
52'
0
-
1
62'
1
-
1
 
73'
2
-
1
 
 
78'
78'
 
 
89'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
3
Cứu thua
4
Cầu thủ Eduardo Barroca
Eduardo Barroca
HLV
Cầu thủ Gustavo Morínigo
Gustavo Morínigo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Avaí
Coritiba
Thắng
29.1%
Hòa
27.3%
Thắng
43.7%
Avaí thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.5%
2-1
6.7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.1%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Coritiba thắng
0-1
12.3%
1-2
8.7%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
3.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106