VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Manga 58'(pen)
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
12
13
Phạm lỗi
11
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Guto Ferreira
Guto Ferreira
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Flamengo
Thắng
12.2%
Hòa
20.1%
Thắng
67.7%
Coritiba thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.7%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.8%
2-1
3.3%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
6.8%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Flamengo thắng
0-1
13.5%
1-2
9.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.4%
1-3
6.2%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
8.9%
1-4
3.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.4%
1-5
1.2%
2-6
0.1%
0-5
1.8%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106