VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 19
Anderson Lopes 63'(pen)
Sapporo Dome
Atsushi Kamimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
0
-
1
 
81'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
444
Số đường chuyền
467
359
Số đường chuyền chính xác
381
5
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
5
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic
HLV
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell

Đối đầu gần đây

Consadole Sapporo

Số trận (35)

8
Thắng
22.86%
6
Hòa
17.14%
21
Thắng
60%
Yokohama F. Marinos
J1 League
21 thg 10, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
4  -  1
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
League Cup
10 thg 09, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
3  -  0
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
League Cup
06 thg 09, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
3  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
League Cup
24 thg 05, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
3  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
League Cup
05 thg 04, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
2  -  1
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Consadole Sapporo
Yokohama F. Marinos
Thắng
29%
Hòa
23.5%
Thắng
47.5%
Consadole Sapporo thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
3.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.3%
2-1
7.1%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.1%
0-0
4.8%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
8.3%
1-2
9.4%
2-3
3.5%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
7.2%
1-3
5.4%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.2%
1-4
2.4%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.8%
1-5
0.8%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
321711463 - 323162
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32187751 - 302161
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32178746 - 242259
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31148948 - 39950
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311311735 - 26950
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
321212842 - 42048
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321381146 - 43347
8
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
321441440 - 38246
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
311012938 - 40-242
10
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
311251452 - 53-141
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3110101150 - 45540
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329131028 - 33-540
13
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
301091143 - 40339
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
321091343 - 51-839
15
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
311081337 - 50-1338
16
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32981544 - 50-635
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
318111234 - 44-1035
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
31881536 - 51-1532
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
32781736 - 57-2129
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
32742138 - 62-2425