VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  3
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Toyokawa 21'
Kinoshita 90'+2(pen)
Ono 22'
Ichimi 32'(og)
Honda 41'
Kyōto Nishikyogoku Stadium
Akihiko Ikeuchi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
 
32'
1
-
2
 
41'
1
-
3
Hết hiệp 1
1 - 3
51'
 
 
84'
90'+2
2
-
3
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
15
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
350
Số đường chuyền
391
222
Số đường chuyền chính xác
276
2
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Kenta Kawai
Kenta Kawai

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Sagan Tosu
Thắng
39.9%
Hòa
27.6%
Thắng
32.5%
Kyoto Sanga thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.1%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sagan Tosu thắng
0-1
10.2%
1-2
7.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711