Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 10
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Kết thúc
4  -  3
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Chadli 8', 78'
Ibnou Bà 63', 90'+4
Anziani 23'
Orelien 41'(pen)
Ba-Sy 66'
Stade Guy Piriou
R. Landry

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
 
23'
1
-
1
 
36'
 
41'
1
-
2
 
45'+1
45'+1
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
66'
2
-
3
78'
3
-
3
 
 
90'+1
90'+4
4
-
3
 
Kết thúc
4 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
5
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
501
Số đường chuyền
412
430
Số đường chuyền chính xác
341
0
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan
HLV
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro

Đối đầu gần đây

Concarneau

Số trận (9)

3
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
6
Thắng
66.67%
Dunkerque
National
20 thg 01, 2023
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Kết thúc
0  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
National
19 thg 08, 2022
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  1
Concarneau
Đội bóng Concarneau
National
01 thg 11, 2019
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
2  -  0
Concarneau
Đội bóng Concarneau
National
11 thg 01, 2019
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
3  -  0
Concarneau
Đội bóng Concarneau
National
11 thg 08, 2018
Concarneau
Đội bóng Concarneau
Kết thúc
2  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Concarneau
Dunkerque
Thắng
45.4%
Hòa
26.8%
Thắng
27.8%
Concarneau thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.7%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Dunkerque thắng
0-1
9%
1-2
6.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926