MLS
MLS -Vòng 10
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
0  -  0
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Lower.com Field

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
675
Số đường chuyền
328
601
Số đường chuyền chính xác
273
2
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Wilfried Nancy
Wilfried Nancy
HLV
Cầu thủ Laurent Courtois
Laurent Courtois

Đối đầu gần đây

Columbus Crew

Số trận (29)

14
Thắng
48.28%
5
Hòa
17.24%
10
Thắng
34.48%
CF Montréal
MLS
21 thg 10, 2023
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
2  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
02 thg 09, 2023
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
09 thg 09, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  2
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
03 thg 08, 2022
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
1  -  2
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
25 thg 09, 2021
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
2  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Columbus Crew
CF Montréal
Thắng
50.9%
Hòa
23.5%
Thắng
25.6%
Columbus Crew thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.2%
3-1
5.7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.7%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.7%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
CF Montréal thắng
0-1
6.2%
1-2
6.5%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118