MLS
MLS -Vòng 21
Asad 65'
Vrioni 21', 41'
TQL Stadium
J. Freemon

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
41'
0
-
2
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 2
49'
 
65'
1
-
2
 
 
81'
87'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
436
Số đường chuyền
319
353
Số đường chuyền chính xác
245
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
20
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan
HLV
Cầu thủ Caleb Porter
Caleb Porter

Đối đầu gần đây

Cincinnati

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
3
Hòa
23.08%
5
Thắng
38.46%
New England Revolution
MLS
18 thg 03, 2024
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Friendly
15 thg 02, 2024
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
5  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Friendly
02 thg 02, 2024
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
02 thg 07, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
30 thg 04, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cincinnati
New England Revolution
Thắng
50.2%
Hòa
22.7%
Thắng
27.2%
Cincinnati thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.1%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.9%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9.5%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
6.2%
0-0
4.2%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
New England Revolution thắng
0-1
5.5%
1-2
6.7%
2-3
2.7%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.6%
1-3
2.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118