MLS
MLS -Vòng 20
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
4  -  3
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kelsy 29'
Acosta 49'(pen), 90'+10
Orellano 60'
Tai Baribo 43', 90'+1
Bueno 55'
TQL Stadium
Jair Marrufo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
29'
1
-
0
 
 
43'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
49'
2
-
1
 
 
55'
2
-
2
60'
3
-
2
 
 
90'+1
3
-
3
90'+10
4
-
3
 
Kết thúc
4 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
504
Số đường chuyền
416
431
Số đường chuyền chính xác
326
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan
HLV
Cầu thủ Jim Curtin
Jim Curtin

Đối đầu gần đây

Cincinnati

Số trận (16)

5
Thắng
31.25%
4
Hòa
25%
7
Thắng
43.75%
Philadelphia Union
Friendly
09 thg 02, 2024
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
4  -  3
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
26 thg 11, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  0
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
17 thg 09, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
2  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
09 thg 04, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  0
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Friendly
10 thg 02, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
3  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cincinnati
Philadelphia Union
Thắng
47.1%
Hòa
23.9%
Thắng
29.1%
Cincinnati thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.3%
3-1
5.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.4%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6%
0-0
5.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Philadelphia Union thắng
0-1
6.6%
1-2
7.1%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.2%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118