MLS
MLS -Vòng 26
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
3  -  1
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Acosta 42'(pen)
Arias 74'
Boupendza 90'+9
Zimmerman 31'
TQL Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
 
 
31'
0
-
1
 
40'
42'
1
-
1
 
45'+7
 
Hết hiệp 1
1 - 1
74'
2
-
1
 
90'+10
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
16
Phạm lỗi
16
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
7
Phạt góc
0
446
Số đường chuyền
362
354
Số đường chuyền chính xác
271
0
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
12
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan
HLV
Cầu thủ Gary Smith
Gary Smith

Đối đầu gần đây

Cincinnati

Số trận (12)

1
Thắng
8.33%
7
Hòa
58.33%
4
Thắng
33.34%
Nashville SC
MLS
26 thg 03, 2023
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
0  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Friendly
17 thg 02, 2023
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
6  -  3
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
23 thg 07, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  1
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
MLS
27 thg 10, 2021
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
3  -  6
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
MLS
25 thg 07, 2021
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
Kết thúc
3  -  0
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cincinnati
Nashville SC
Thắng
52.3%
Hòa
24.6%
Thắng
23.1%
Cincinnati thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.2%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Nashville SC thắng
0-1
7.2%
1-2
5.9%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118