MLS
MLS -Vòng 6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Diani 59'(pen)
Boupendza 90'+2
Bank of America Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
1
-
0
 
 
64'
 
90'+7
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
4
6
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
336
Số đường chuyền
566
264
Số đường chuyền chính xác
484
4
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Dean Smith
Dean Smith
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

Charlotte FC

Số trận (4)

1
Thắng
25%
1
Hòa
25%
2
Thắng
50%
Cincinnati
MLS
23 thg 09, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
3  -  0
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
MLS
08 thg 07, 2023
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Kết thúc
2  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
03 thg 09, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  0
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
MLS
26 thg 03, 2022
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
Kết thúc
2  -  0
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Charlotte FC
Cincinnati
Thắng
34%
Hòa
23.9%
Thắng
42.2%
Charlotte FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.8%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.7%
2-1
7.8%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.4%
0-0
4.6%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
7.5%
1-2
8.9%
2-3
3.5%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.2%
1-3
4.8%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
2%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118