MLS
MLS -Vòng 4
Vrioni 62'
Kubo 52'
Acosta 54'
Gillette Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
 
54'
0
-
2
62'
1
-
2
 
 
72'
 
85'
90'+4
 
90'+8
 
 
90'+9
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
0
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
615
Số đường chuyền
388
531
Số đường chuyền chính xác
311
3
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
29
Cầu thủ Caleb Porter
Caleb Porter
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

New England Revolution

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
3
Hòa
25%
4
Thắng
33.33%
Cincinnati
Friendly
15 thg 02, 2024
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
5  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Friendly
01 thg 02, 2024
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
01 thg 07, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
29 thg 04, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
1  -  1
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Friendly
14 thg 02, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  4
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New England Revolution
Cincinnati
Thắng
37%
Hòa
24.9%
Thắng
38.1%
New England Revolution thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
8.3%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
8.2%
1-2
8.5%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.9%
1-3
4.1%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.9%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118