VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 9
Berić 52'
Yuan Mincheng 5'
Shihao Wei 49'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
0
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
8
16
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
266
Số đường chuyền
430
149
Số đường chuyền chính xác
313
7
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Hui Xie
Hui Xie
HLV
Cầu thủ Jung-Won Seo
Jung-Won Seo

Đối đầu gần đây

Changchun Yatai

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
2
Hòa
28.57%
3
Thắng
42.86%
Chengdu Rongcheng
CSL
03 thg 08, 2024
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
4  -  0
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
CSL
14 thg 04, 2024
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
Kết thúc
1  -  2
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
12 thg 08, 2023
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
Kết thúc
1  -  0
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
14 thg 05, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  2
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
CSL
07 thg 11, 2022
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  2
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Thắng
20%
Hòa
25.4%
Thắng
54.6%
Changchun Yatai thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.2%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.6%
2-1
4.9%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
9.1%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Chengdu Rongcheng thắng
0-1
14.2%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.1%
1-3
4.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.8%
1-4
1.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619