VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 8
Gustavo 31'
Rômulo 9'
Shihao Wei 21'
Letschert 74'
Haixin Li

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
2
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
15
8
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
20
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
512
Số đường chuyền
269
446
Số đường chuyền chính xác
202
4
Cứu thua
7
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Jung-Won Seo
Jung-Won Seo

Đối đầu gần đây

Shanghái Port

Số trận (8)

4
Thắng
50%
1
Hòa
12.5%
3
Thắng
37.5%
Chengdu Rongcheng
CSL
18 thg 10, 2024
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
3  -  1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
CSL
22 thg 05, 2024
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
2  -  0
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
23 thg 09, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
CSL
03 thg 06, 2023
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
Kết thúc
0  -  1
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
FA Cup
08 thg 01, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
0  -  4
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shanghái Port
Chengdu Rongcheng
Thắng
51%
Hòa
23.4%
Thắng
25.6%
Shanghái Port thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.1%
3-1
5.7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.7%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
5.7%
0-0
5.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Chengdu Rongcheng thắng
0-1
6.2%
1-2
6.5%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619