VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 2 - Championship round
Nilsson 45'+5(pen)
Eckert 90'+2
Minda 5'
Denkey 6'
Somers 71'
Stade Joseph Mariën

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
3
9
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
469
Số đường chuyền
336
293
Số đường chuyền chính xác
197
1
Cứu thua
8
20
Tắc bóng
26
Cầu thủ Alexander Blessin
Alexander Blessin
HLV
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic

Đối đầu gần đây

Union Saint-Gilloise

Số trận (95)

55
Thắng
57.89%
18
Hòa
18.95%
22
Thắng
23.16%
Cercle Brugge
Pro League
03 thg 12, 2023
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
24 thg 09, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
0  -  2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
18 thg 01, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
09 thg 10, 2022
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Friendly
08 thg 01, 2022
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
4  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Union Saint-Gilloise
Cercle Brugge
Thắng
55.7%
Hòa
23%
Thắng
21.3%
Union Saint-Gilloise thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
5.8%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Cercle Brugge thắng
0-1
6%
1-2
5.6%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000