VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 33
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
5  -  1
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Hatate 9', 24'
Daizen Maeda 11'
Carter-Vickers 21'
Ralston 90'+3
Armstrong 29'
Celtic Park
John Beaton

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
88%
12%
1
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
9
10
Phạt góc
0
1025
Số đường chuyền
145
950
Số đường chuyền chính xác
72
0
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
13
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Derek McInnes
Derek McInnes

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (262)

178
Thắng
67.94%
51
Hòa
19.47%
33
Thắng
12.59%
Kilmarnock
Cup
18 thg 01, 2025
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  1
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Scottish Premiership
10 thg 11, 2024
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kết thúc
0  -  2
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
04 thg 08, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
4  -  0
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Scottish Premiership
15 thg 05, 2024
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kết thúc
0  -  5
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
17 thg 02, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
1  -  1
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celtic
Kilmarnock
Thắng
58.7%
Hòa
21.8%
Thắng
19.5%
Celtic thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
6.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.2%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Kilmarnock thắng
0-1
5.3%
1-2
5.2%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
54108 - 1713
2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
541012 - 6613
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
41308 - 716
4
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
51314 - 406
5
Dundee
Đội bóng Dundee
61326 - 8-26
6
Dundee United
Đội bóng Dundee United
41219 - 815
7
Motherwell
Đội bóng Motherwell
50507 - 705
8
Livingston
Đội bóng Livingston
61238 - 11-35
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
50417 - 8-14
10
Falkirk
Đội bóng Falkirk
41125 - 7-24
11
Rangers
Đội bóng Rangers
50413 - 5-24
12
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
40130 - 5-51