VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 31
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Daizen Maeda 17', 41'
Jota 24'
Celtic Park
Kevin Clancy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
2
Việt vị
0
12
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
783
Số đường chuyền
307
713
Số đường chuyền chính xác
225
2
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
15
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Neil Critchley
Neil Critchley

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (359)

206
Thắng
57.38%
70
Hòa
19.5%
83
Thắng
23.12%
Heart of Midlothian
Scottish Premiership
24 thg 11, 2024
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
1  -  4
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
14 thg 09, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
04 thg 05, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  0
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Scottish Premiership
03 thg 03, 2024
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
Kết thúc
2  -  0
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
16 thg 12, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
0  -  2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celtic
Heart of Midlothian
Thắng
56.9%
Hòa
21.9%
Thắng
21.2%
Celtic thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.8%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
3.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9%
3-1
6.4%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
5.4%
0-0
4.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Heart of Midlothian thắng
0-1
5.3%
1-2
5.6%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
54108 - 1713
2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
541012 - 6613
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
41308 - 716
4
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
51314 - 406
5
Dundee
Đội bóng Dundee
61326 - 8-26
6
Dundee United
Đội bóng Dundee United
41219 - 815
7
Motherwell
Đội bóng Motherwell
50507 - 705
8
Livingston
Đội bóng Livingston
61238 - 11-35
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
50417 - 8-14
10
Falkirk
Đội bóng Falkirk
41125 - 7-24
11
Rangers
Đội bóng Rangers
50413 - 5-24
12
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
40130 - 5-51