VĐQG Scotland
VĐQG Scotland
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  0
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Daizen Maeda 23'
Hatate 83'
Celtic Park
Kevin Clancy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
77%
23%
2
Việt vị
2
19
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
1
8
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
4
12
Phạt góc
4
805
Số đường chuyền
250
725
Số đường chuyền chính xác
168
3
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
11
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Jim Goodwin
Jim Goodwin

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (237)

140
Thắng
59.07%
57
Hòa
24.05%
40
Thắng
16.88%
Dundee United
Scottish Premiership
22 thg 12, 2024
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
0  -  0
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
29 thg 01, 2023
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
0  -  2
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
05 thg 11, 2022
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
4  -  2
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Scottish Premiership
28 thg 08, 2022
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
0  -  9
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
11 thg 05, 2022
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
1  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celtic
Dundee United
Thắng
57.4%
Hòa
21.2%
Thắng
21.4%
Celtic thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.4%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
3.4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.3%
3-1
6.7%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
9.8%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
5.8%
0-0
4%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dundee United thắng
0-1
4.7%
1-2
5.6%
2-3
2.3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
2.8%
1-3
2.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.1%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
17115134 - 132138
2
Celtic
Đội bóng Celtic
15102325 - 111432
3
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1769225 - 151027
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1568122 - 13926
5
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1666427 - 18924
6
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
1563616 - 16021
7
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1756619 - 26-721
8
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1638521 - 25-417
9
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
1535714 - 22-814
10
Dundee
Đội bóng Dundee
17341015 - 31-1613
11
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1626816 - 30-1412
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1616917 - 31-149