VĐQG Scotland
VĐQG Scotland
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  0
Celtic
Đội bóng Celtic
Ianis Hagi 7'
Propper 66'
Danilo Pereira 81'
Ibrox Stadium
Don Robertson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
 
45'+6
 
Hết hiệp 1
1 - 0
66'
2
-
0
 
81'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
3
9
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
345
Số đường chuyền
542
251
Số đường chuyền chính xác
456
1
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Đối đầu gần đây

Rangers

Số trận (400)

156
Thắng
39%
96
Hòa
24%
148
Thắng
37%
Celtic
League Cup
15 thg 12, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
01 thg 09, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers
Cup
25 thg 05, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
1  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
11 thg 05, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
07 thg 04, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  3
Celtic
Đội bóng Celtic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rangers
Celtic
Thắng
44.3%
Hòa
23.1%
Thắng
32.6%
Rangers thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.6%
4-1
2.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.1%
3-1
5.2%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
9%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
6.6%
0-0
4%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Celtic thắng
0-1
5.9%
1-2
7.6%
2-3
3.2%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.7%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.4%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33263497 - 227581
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33206768 - 353366
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
331411854 - 411353
4
Dundee United
Đội bóng Dundee United
331481141 - 40150
5
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
331481145 - 49-450
6
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331251645 - 54-941
7
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
331171543 - 44-140
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
331161637 - 56-1939
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
33981638 - 58-2035
10
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33981633 - 56-2335
11
Dundee
Đội bóng Dundee
33971750 - 71-2134
12
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
33852033 - 58-2529