VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
4  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Cleber 23', 45'
Sobral 70'
Arruda 89'(pen)
Parede 52'
Estádio Governador Plácido Castelo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
 
25'
45'
2
-
0
 
 
52'
2
-
1
57'
 
 
62'
 
65'
67'
 
70'
3
-
1
 
 
74'
 
74'
83'
 
89'
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
4
13
Sút ngoài mục tiêu
5
16
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
3
Cứu thua
6
Cầu thủ Juca Antonello
Juca Antonello
HLV
Cầu thủ Celso Roth
Celso Roth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ceará
EC Juventude
Thắng
68.4%
Hòa
20.5%
Thắng
11.1%
Ceará thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
4.5%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
9.3%
4-1
2.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
14.6%
3-1
5.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
15.2%
2-1
9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
7.9%
2-2
2.8%
3-3
0.4%
4-4
0%
EC Juventude thắng
0-1
4.9%
1-2
2.9%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106