VĐQG Canadian
VĐQG Canadian -Vòng 18
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Kết thúc
3  -  2
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Daan Klomp 10', 66'
Loughrey 21'(og)
Tiago 12'
Nimick 70'(pen)
ATCO Field
Alayass

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
1
-
1
21'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
59'
 
64'
 
66'
3
-
1
 
 
70'
3
-
2
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
6
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
441
Số đường chuyền
402
386
Số đường chuyền chính xác
338
4
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
25
Cầu thủ Tommy Wheeldon Jr.
Tommy Wheeldon Jr.
HLV
Cầu thủ Patrice Gheisar
Patrice Gheisar

Đối đầu gần đây

Cavalry

Số trận (20)

10
Thắng
50%
7
Hòa
35%
3
Thắng
15%
HFX Wanderers
Canadian Premier League
02 thg 07, 2024
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Kết thúc
1  -  0
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Canadian Premier League
12 thg 05, 2024
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Canadian Premier League
12 thg 09, 2023
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Kết thúc
1  -  2
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Canadian Premier League
15 thg 07, 2023
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Kết thúc
1  -  0
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Canadian Premier League
17 thg 06, 2023
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Kết thúc
3  -  1
Cavalry
Đội bóng Cavalry

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cavalry
HFX Wanderers
Thắng
55.4%
Hòa
25%
Thắng
19.7%
Cavalry thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
6%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
8.7%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
HFX Wanderers thắng
0-1
7.3%
1-2
4.9%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3.1%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Forge
Đội bóng Forge
28155845 - 311450
2
Cavalry
Đội bóng Cavalry
281212439 - 271248
3
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
281111642 - 311144
4
York United
Đội bóng York United
281161135 - 36-139
5
Pacific
Đội bóng Pacific
28971227 - 32-534
6
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
28791229 - 43-1430
7
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
28791237 - 43-630
8
Valour
Đội bóng Valour
28771431 - 42-1128