VĐQG Canadian
VĐQG Canadian -Vòng 12
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Kết thúc
1  -  0
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Telfer 49'
Marie-Soleil Beaudoin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
1
-
0
 
 
69'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
365
Số đường chuyền
566
302
Số đường chuyền chính xác
509
3
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Patrice Gheisar
Patrice Gheisar
HLV
Cầu thủ Tommy Wheeldon Jr.
Tommy Wheeldon Jr.

Đối đầu gần đây

HFX Wanderers

Số trận (19)

2
Thắng
10.53%
7
Hòa
36.84%
10
Thắng
52.63%
Cavalry
Canadian Premier League
12 thg 05, 2024
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Canadian Premier League
12 thg 09, 2023
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Kết thúc
1  -  2
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Canadian Premier League
15 thg 07, 2023
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Kết thúc
1  -  0
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Canadian Premier League
17 thg 06, 2023
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
Kết thúc
3  -  1
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Canadian Premier League
13 thg 05, 2023
Cavalry
Đội bóng Cavalry
Kết thúc
2  -  2
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

HFX Wanderers
Cavalry
Thắng
32.5%
Hòa
27%
Thắng
40.5%
HFX Wanderers thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
7.4%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Cavalry thắng
0-1
11.1%
1-2
8.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Forge
Đội bóng Forge
28155845 - 311450
2
Cavalry
Đội bóng Cavalry
281212439 - 271248
3
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
281111642 - 311144
4
York United
Đội bóng York United
281161135 - 36-139
5
Pacific
Đội bóng Pacific
28971227 - 32-534
6
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
28791229 - 43-1430
7
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
28791237 - 43-630
8
Valour
Đội bóng Valour
28771431 - 42-1128