VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela -Vòng 12
Caracas
Đội bóng Caracas
Kết thúc
2  -  2
UCV
Đội bóng UCV
Pernía 22', 34'
John Alvarado 15'
Alcócer 45'
Estadio Olímpico de la UCV

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
259
Số đường chuyền
435
173
Số đường chuyền chính xác
348
3
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
6
Cầu thủ Leo González
Leo González
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Caracas
UCV
Thắng
57.9%
Hòa
25.2%
Thắng
16.9%
Caracas thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
1.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
12.5%
3-1
4.7%
4-2
0.7%
5-3
0%
1-0
15.9%
2-1
9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
10.1%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
UCV thắng
0-1
7.3%
1-2
4.1%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.6%
1-3
1%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
VĐQG Venezuela

VĐQG Venezuela 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
UCV
Đội bóng UCV
1367017 - 8925
2
Angostura
Đội bóng Angostura
1373316 - 13324
3
Inter De Barinas
Đội bóng Inter De Barinas
1371514 - 12222
4
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
1363417 - 12521
5
Carabobo
Đội bóng Carabobo
1356213 - 9421
6
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
1363419 - 18121
7
Puerto Cabello
Đội bóng Puerto Cabello
1355315 - 11420
8
La Guaira
Đội bóng La Guaira
1355314 - 14020
9
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
1354413 - 10319
10
Monagas
Đội bóng Monagas
1354419 - 18119
11
Caracas
Đội bóng Caracas
1326510 - 13-312
12
Estudiantes de Mérida
Đội bóng Estudiantes de Mérida
1322914 - 24-108
13
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
1314816 - 23-77
14
Zamora FC
Đội bóng Zamora FC
1305810 - 22-125