LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 7
Burgos
Đội bóng Burgos
Kết thúc
2  -  2
Granada
Đội bóng Granada
Lisandro López 72'
Borja Sánchez 77'
Tsitaishvili 51'
Manu Trigueros 73'
Municipal de El Plantío
Ais Reig

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
308
Số đường chuyền
414
239
Số đường chuyền chính xác
334
2
Cứu thua
0
6
Tắc bóng
13
Cầu thủ Bolo
Bolo
HLV
Cầu thủ Fran Escribá
Fran Escribá

Đối đầu gần đây

Burgos

Số trận (14)

3
Thắng
21.43%
4
Hòa
28.57%
7
Thắng
50%
Granada
Segunda
04 thg 03, 2023
Burgos
Đội bóng Burgos
Kết thúc
1  -  3
Granada
Đội bóng Granada
Segunda
11 thg 12, 2022
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Burgos
Đội bóng Burgos
Segunda B Playoffs
10 thg 06, 2000
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  1
Burgos
Đội bóng Burgos
Segunda B Playoffs
20 thg 05, 2000
Burgos
Đội bóng Burgos
Kết thúc
1  -  1
Granada
Đội bóng Granada
Segunda B
31 thg 01, 1987
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  1
Burgos
Đội bóng Burgos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Burgos
Granada
Thắng
29.7%
Hòa
27%
Thắng
43.3%
Burgos thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.3%
2-1
6.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Granada thắng
0-1
11.8%
1-2
8.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
15113125 - 121336
2
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1575321 - 16526
3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1574423 - 16725
4
Granada
Đội bóng Granada
1574426 - 21525
5
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1574416 - 12425
6
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1573524 - 17724
7
Levante
Đội bóng Levante
1364319 - 15422
8
Elche
Đội bóng Elche
1564516 - 13322
9
Almería
Đội bóng Almería
1464425 - 24122
10
Málaga
Đội bóng Málaga
1449112 - 11121
11
Eibar
Đội bóng Eibar
1563614 - 15-121
12
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1462623 - 21220
13
Huesca
Đội bóng Huesca
1454519 - 15419
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1545622 - 26-417
15
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1545618 - 22-417
16
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1544718 - 18016
17
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1444616 - 20-416
18
Eldense
Đội bóng Eldense
1443717 - 21-415
19
Burgos
Đội bóng Burgos
1543813 - 21-815
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
142669 - 17-812
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1424812 - 21-910
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
15311111 - 25-1410