LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 5
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
2  -  2
Granada
Đội bóng Granada
Nico Fernández 29'(pen)
Mourad 65'
Myrto Uzuni 55'
Loic Williams 57'
Martínez Valero
De la Fuente Ramos

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
2
21
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
485
Số đường chuyền
331
413
Số đường chuyền chính xác
268
1
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Eder Sarabia
Eder Sarabia
HLV
Cầu thủ Guille Abascal
Guille Abascal

Đối đầu gần đây

Elche

Số trận (56)

15
Thắng
26.79%
19
Hòa
33.93%
22
Thắng
39.28%
Granada
LaLiga
12 thg 03, 2022
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  1
Elche
Đội bóng Elche
LaLiga
02 thg 01, 2022
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
0  -  0
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
28 thg 02, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  1
Elche
Đội bóng Elche
LaLiga
13 thg 12, 2020
Elche
Đội bóng Elche
Kết thúc
0  -  1
Granada
Đội bóng Granada
Segunda
21 thg 01, 2019
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  1
Elche
Đội bóng Elche

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Elche
Granada
Thắng
39.5%
Hòa
26.1%
Thắng
34.3%
Elche thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.5%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Granada thắng
0-1
9%
1-2
7.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
15113125 - 121336
2
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1575321 - 16526
3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1574423 - 16725
4
Granada
Đội bóng Granada
1574426 - 21525
5
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1574416 - 12425
6
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1573524 - 17724
7
Levante
Đội bóng Levante
1364319 - 15422
8
Elche
Đội bóng Elche
1564516 - 13322
9
Almería
Đội bóng Almería
1464425 - 24122
10
Málaga
Đội bóng Málaga
1449112 - 11121
11
Eibar
Đội bóng Eibar
1563614 - 15-121
12
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1462623 - 21220
13
Huesca
Đội bóng Huesca
1454519 - 15419
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1545622 - 26-417
15
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1545618 - 22-417
16
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1544718 - 18016
17
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1444616 - 20-416
18
Eldense
Đội bóng Eldense
1443717 - 21-415
19
Burgos
Đội bóng Burgos
1543813 - 21-815
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
142669 - 17-812
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1424812 - 21-910
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
15311111 - 25-1410