VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 15
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
0  -  2
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Ramirez 71'
Córdoba 75'
Carlos Andres Betancur

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
71'
0
-
1
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
8
6
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
14
261
Số đường chuyền
303
184
Số đường chuyền chính xác
234
4
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
7
Cầu thủ Roberto Torres
Roberto Torres
HLV
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros

Đối đầu gần đây

Boyacá Chicó

Số trận (24)

7
Thắng
29.17%
11
Hòa
45.83%
6
Thắng
25%
Fortaleza
Clausura Colombia
01 thg 09, 2024
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  2
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Apertura Colombia
24 thg 02, 2024
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
1a B Cla. Playoffs
29 thg 10, 2022
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
0  -  2
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
1a B Cla. Playoffs
25 thg 10, 2022
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Primera B Clausura
24 thg 09, 2022
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boyacá Chicó
Fortaleza
Thắng
43.5%
Hòa
28%
Thắng
28.5%
Boyacá Chicó thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
8.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
10.1%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Fortaleza thắng
0-1
10%
1-2
6.5%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
5%
1-3
2.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20116329 - 121739
2
Millonarios
Đội bóng Millonarios
20115430 - 171338
3
Junior
Đội bóng Junior
20107326 - 161037
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20106430 - 191136
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20105537 - 211635
6
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2096528 - 23533
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
20103726 - 22433
8
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
2088419 - 11832
9
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2085724 - 20429
10
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2085723 - 21229
11
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2085720 - 20029
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
2077622 - 21128
13
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2059614 - 17-324
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
2049717 - 19-221
15
Llaneros
Đội bóng Llaneros
20621220 - 28-820
16
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
20551015 - 25-1020
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
2048814 - 31-1720
18
Envigado
Đội bóng Envigado
20531216 - 29-1318
19
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
20181114 - 30-1611
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20241413 - 35-2210